CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO TỔNG THỂ
Học kỳ 1
STT | Tên chương trình đào tạo | Mã học phần | Tên học phần | Loại học phần | Số tín chỉ | Đề cương |
1 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3100205 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN (NC) | Bắt Buộc | 2.00 | |
2 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3100116 | Những NL cơ bản chủ nghĩa MLN(NC) | Bắt Buộc | 2.00 |
Học kỳ 2
STT | Tên chương trình đào tạo | Mã học phần | Tên học phần | Loại học phần | Số tín chỉ | Đề cương |
1 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3020408 | Giao tiếp kinh doanh | Bắt Buộc | 2.00 | |
2 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3020407 | Hành vi tổ chức | Bắt Buộc | 2.00 | |
3 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3020602 | Nghiên cứu thị trường | Bắt Buộc | 2.00 | |
4 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3020118 | Quản trị chiến lược | Bắt Buộc | 2.00 | |
5 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3030321 | Quản trị marketing | Bắt Buộc | 2.00 | |
6 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3020510 | Quản trị sản xuất | Bắt Buộc | 2.00 | |
7 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3060214 | Thanh toán quốc tế | Bắt Buộc | 2.00 |
Học kỳ 3
STT | Tên chương trình đào tạo | Mã học phần | Tên học phần | Loại học phần | Số tín chỉ | Đề cương |
1 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3300113 | Anh văn đầu ra | Bắt Buộc | 0.00 | |
2 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3020208 | Quản trị chất lượng | Bắt Buộc | 2.00 | |
3 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3020603 | Quản trị kinh doanh quốc tế | Bắt Buộc | 2.00 | |
4 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3020410 | Quản trị nguồn nhân lực | Bắt Buộc | 2.00 | |
5 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3020313 | Quản trị rủi ro | Bắt Buộc | 2.00 | |
6 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3020312 | Quản trị tài chính | Bắt Buộc | 3.00 | |
7 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3020315 | Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư | Bắt Buộc | 2.00 | |
8 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3020506 | Tổ chức hệ thống thông tin doanh nghiệp | Bắt Buộc | 2.00 |
Học kỳ 4
STT | Tên chương trình đào tạo | Mã học phần | Tên học phần | Loại học phần | Số tín chỉ | Đề cương |
1 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3020116 | Đạo đức kinh doanh | Tự Chọn | 2.00 | |
2 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3020207 | Hệ thống quản lý theo tiêu chuẩn | Tự Chọn | 2.00 | |
3 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3070306 | Kế toán quản trị | Tự Chọn | 2.00 | |
4 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3024213 | Khóa luận tốt nghiệp - QT | Bắt Buộc | 6.00 | |
5 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3020509 | Lập kế hoạch kinh doanh | Bắt Buộc | 2.00 | |
6 | Quản trị kinh doanh HCK17 | 3020409 | Nghệ thuật lãnh đạo | Tự Chọn | 2.00 |
Sinh viên chỉ cần tích lũy 2.00 tín chỉ trong nhóm | |||||||||
|
Sinh viên chỉ cần tích lũy 2.00 tín chỉ trong nhóm | |||||||||
|
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét