BUSINESS ADMINISTRATION

Home

Thứ Tư, 2 tháng 4, 2014

  • 1.
    You can disagree politely.
    Bạn có thể bất đồng một cách lịch sự.
  • 2.
    Your account is £200 overdrawn.
    Tài khoản của cô đã bị rút quá số tiền gởi là 200 pound.
  • 3.
    You must take prompt action.
    Bạn phải hành động ngay tức khắc.
  • 4.
    You're behaving like bunch of idiots.
    Các bạn cư xử như một lũ ngu ngốc.
  • 5.
    You should have a medicine cabinet.
    Anh nên có tủ đựng thuốc.
  • 6.
    You're in a tutorial capacity.
    Cậu có khả năng làm trợ giảng đấy.
  • 7.
    You can't call my schedule "balanced" by conventional standards.
    Bạn không thể gọi thời gian biểu của tôi là "cân bằng" theo những tiêu chuẩn truyền thống.
  • 8.
    Your calculation is way off beam.
    Sự tính toán của anh bị nhầm lẫn.
  • 9.
    Your campaign is gaining ground.
    Cuộc vận động của anh đang thắng lợi.
  • 10.
    You shouldn't abandon your goal.
    Bạn không nên từ bỏ mục tiêu của bạn.
  • 11.
    You have accurately acknowledged the main target layer.
    Bạn thực sự có kiến thức về mục tiêu chính đấy.
  • 12.
    He has disgusting personal habits.
    Anh ấy có những thói quen cá nhân/riêng đáng ghét.
  • 13.
    He always gets dishonest earnings.
    Anh ấy luôn kiếm tiền một cách bất lương.
  • 14.
    He has an American accent.
    Anh ấy nói giọng Mỹ.
  • 15.
    He has a brilliant achievement.
    Anh ta có một thành tựu xuất sắc.
  • 16.
    He is a borderline candidate.
    Anh ta là một ứng viên bấp bênh.
  • 17.
    He has a bovine expression.
    Anh ta có vẻ mặt đần độn.
  • 18.
    His face clouded with disappointment.
    Bộ mặt của anh ấy tối sầm lại thất vọng.
  • 19.
    His illness accounts for his absence.
    Sự ốm đau là lý do vắng mặt của anh ấy.
  • 20.
    He has retired from the contest.
    Anh ta bỏ thi đấu.
  • 21.
    He succeeded in his discovery.
    Phát minh của ông ấy đã thành công.
  • 22.
    He is indifferent to fame.
    Anh ấy thờ ơ với danh vọng.
  • 23.
    He has considerable business interests.
    Ông ta có những khoảng lợi tức đáng kể trong kinh doanh.
  • 24.
    Hemorrhoids usually disappear after delivery.
    Bệnh trĩ thường biến mất sau khi sinh.
  • 25.
    How may I assist you?
    Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • 26.
    What is the Congress?
    Quốc hội là gì?
  • 27.
    When was this factory founded?
    Nhà máy này thành lập hồi nào?
  • 28.
    We accept your proposal.
    Chúng tôi chấp nhận đề nghị của bạn.
  • 29.
    What is that building?
    Đó là tòa nhà gì?
  • 30.
    Where's the eye department?
    Khoa mắt ở đâu?
  • 31.
    What's the current exchange rate between Euro and USD?
    Tỉ giá hối đoái giữa đồng Euro và USD là bao nhiêu vậy?
  • 32.
    We have express service.
    Chúng tôi có dịch vụ cấp tốc.
  • 33.
    What's his extension, please?
    Vui lòng cho tôi biết số máy nhánh của anh ấy được không?
  • 34.
    Workers have been unfairly dismissed.
    Những người công nhân đã bị sa thải một cách bất công.
  • 35.
    We attempt to eliminate product piracy.
    Chúng tôi nỗ lực loại trừ sản phẩm nhái.
  • 36.
    We failed utterly to convince them.
    Chúng tôi hoàn toàn thất bại trong việc thuyết phục họ.
  • 37.
    What is the worst aspect of the situation?
    Khía cạnh tệ hại nhất của tình huống đó là gì?
  • 38.
    Who discovered the splitting of the atom?
    Ai là người đã tìm ra sự phân chia một nguyên tử?
  • 39.
    What a barren discussion!
    Thật là một cuộc thảo luận vô bổ!
  • 40.
    We must boost the dollar.
    Chúng ta phải đẩy mạnh giá đồng đô la.
  • 41.
    What a boring conversation.
    Thật là một cuộc trò chuyện buồn tẻ!
  • 42.
    We all underestimated her ability.
    Chúng ta đều đã đánh giá thấp năng lực của cô ấy.
  • 43.
    We term that offer unacceptable.
    Chúng tôi cho rằng lời đề nghị đó là không thể chấp nhận được.
  • 44.
    What an uncannily accurate prediction!
    Một sự tiên đoán chính xác đến lạ kỳ!
  • 45.
    When does the academic year begin?
    Khi nào năm học bắt đầu?
  • 46.
    We can't calculate on his assistance.
    Chúng ta không thể trông mong vào sự giúp đỡ của nó.
  • 47.
    We add our confirmation hereto.
    Chúng tôi bổ sung xác nhận của chúng tôi vào đây.
  • 48.
    We have attempted a difficult task.
    Chúng tôi cố gắng giải quyết một công việc khó khăn.
  • 49.
    We rode across the highlands.
    Chúng tôi đã đi ngựa qua vùng cao nguyên.
  • 50.
    What do you dislike?
    Bạn không thích điều gì?
  • 51.
    What shook her faith?
    Điều gì đã lay chuyển lòng tin của bà ta vậy?
  • 52.
    We disapprove of this plan.
    Chúng tôi không tán thành kế hoạch này.
  • 53.
    What would you hope to achieve?
    Bạn mong đạt được điều gì?
  • 54.
    What's your boss's attitude?
    Thái độ của sếp bạn như thế nào?
  • 55.
    What are you capable of?
    Bạn có năng lực về chuyện gì?
  • 56.
    Why do you think you're conscious?
    Sao bạn nghĩ là bạn tỉnh táo?
  • 57.
    What do you fancy seeing?
    Bạn muốn xem phim gì?
  • 58.
    Who will accompany you to Australia?
    Anh sẽ đi Úc với ai?
  • 59.
    What does this dish consist of?
    Món này bao gồm có những gì vậy?
  • 60.
    We distinguish several kinds of maple.
    Chúng tôi phân biệt được vài loại gỗ thích.
  • 61.
    What a dazzling display!
    Hàng trưng bày thật đẹp!
  • 62.
    We will consider it.
    Chúng tôi sẽ cân nhắc việc này.
  • 63.
    What an extraordinary place!
    Thật là một nơi khác thường!
  • 64.
    We provide extra services.
    Chúng tôi cung cấp các dịch vụ phụ thêm.
  • 65.
    That's an attractive plan.
    Kế hoạch hấp dẫn đấy.
  • 66.
    The color is brown.
    Màu này là màu nâu.
  • 67.
    Thanks for your detailed explanation.
    Cám ơn bạn đã giải thích chi tiết.
  • 68.
    This dish tastes strange.
    Món này có vị lạ lắm.
  • 69.
    That's wonderful! Congratulations, sir!
    Thật tuyệt! Chúc mừng ông!
  • 70.
    This butter is rancid!
    Bơ này có mùi rồi!
  • 71.
    That's his creditable attempt.
    Đó là sự cố gắng đáng khen của anh ấy.
  • 72.
    They've demolished the slum district.
    Người ta/họ đã phá hủy khu nhà ổ chuột.
  • 73.
    The law discriminates between accidental and intentional killing.
    Luật pháp phân biệt giữa ngộ sát và cố sát.
  • 74.
    They are in parachute division.
    Họ thuộc sư đoàn nhảy dù.
  • 75.
    The capital was abandoned.
    Thủ đô đã bị bỏ lại.
  • 76.
    The computer's producing absolute nonsense.
    Máy vi tính cho ra kết quả thật tào lao.
  • 77.
    The audience look perplexed.
    Khán giả trông có vẻ bối rối.
  • 78.
    The horizon seems to disappear.
    Chân trời dường như biến đi đâu mất.
  • 79.
    The bus is coming.
    Xe buýt (bus) đang đến.
  • 80.
    This plan merits careful attention.
    Kế hoạch này đáng được chú ý kỹ.
  • 81.
    This candidate is clearly superior.
    Thí sinh này rõ ràng giỏi hơn.
  • 82.
    These arguments cancel out.
    Những lý lẽ này vô hiệu hóa lẫn nhau.
  • 83.
    The camera cannot lie.
    Máy ảnh không thể lừa dối được.
  • 84.
    Time is the limiting factor.
    Thời gian là nhân tố giới hạn.
  • 85.
    The bomb was primed ready to explode.
    Quả bom đã được châm ngòi sẵn sàng để nổ.
  • 86.
    The firm publishes its accounts in August.
    Công ty đó công bố tài chính của mình trong tháng Tám.
  • 87.
    Their statements are actually arguable.
    Những lời tuyên bố của họ thật đáng tranh cãi.
  • 88.
    That's an acceptable risk.
    Đó là sự rủi ro có thể chấp nhận được.
  • 89.
    They have no evidence to accuse him of cheating.
    Họ không có chứng cớ nào để buộc tội anh ta lừa đảo.
  • 90.
    They refused to acknowledge defeat
    Họ không chịu thừa nhận thất bại.
  • 91.
    The carpet accidentally catches fire.
    Tấm thảm đột nhiên bốc cháy.
  • 92.
    They are under arrest for attempted burglary.
    Họ bị bắt về tội cố ý ăn trộm.
  • 93.
    The chairman will assume office next month.
    Vị chủ tịch sẽ nhận nhiệm sở vào tháng sau.
  • 94.
    The process is controlled automatically.
    Quy trình được kiểm soát một cách tự động.
  • 95.
    The accident blocked downtown traffic.
    Tai nạn làm tắt nghẽn giao thông khu trung tâm thành phố.
  • 96.
    Their marriage ends in divorce.
    Cuộc hôn nhân của họ kết thúc bằng ly dị.
  • 97.
    There was a tremendous explosion.
    Có một tiếng nổ khủng khiếp.
  • 98.
    Never be absent without leave.
    Đừng bao giờ sự vắng mặt không xin phép.
  • 99.
    Nobody accepts his abuse of authority.
    Không ai chấp nhận sự lạm quyền của anh ta.
  • 100.
    No business sense.
    Không có đầu óc kinh doanh.

Không có nhận xét nào :

Đăng nhận xét