- 1.You can disagree politely.Bạn có thể bất đồng một cách lịch sự.
- 2.Your account is £200 overdrawn.Tài khoản của cô đã bị rút quá số tiền gởi là 200 pound.
- 3.You must take prompt action.Bạn phải hành động ngay tức khắc.
- 4.You're behaving like bunch of idiots.Các bạn cư xử như một lũ ngu ngốc.
- 5.You should have a medicine cabinet.Anh nên có tủ đựng thuốc.
- 6.You're in a tutorial capacity.Cậu có khả năng làm trợ giảng đấy.
- 7.You can't call my schedule "balanced" by conventional standards.Bạn không thể gọi thời gian biểu của tôi là "cân bằng" theo những tiêu chuẩn truyền thống.
- 8.Your calculation is way off beam.Sự tính toán của anh bị nhầm lẫn.
- 9.Your campaign is gaining ground.Cuộc vận động của anh đang thắng lợi.
- 10.You shouldn't abandon your goal.Bạn không nên từ bỏ mục tiêu của bạn.
- 11.You have accurately acknowledged the main target layer.Bạn thực sự có kiến thức về mục tiêu chính đấy.
- 12.He has disgusting personal habits.Anh ấy có những thói quen cá nhân/riêng đáng ghét.
- 13.He always gets dishonest earnings.Anh ấy luôn kiếm tiền một cách bất lương.
- 14.He has an American accent.Anh ấy nói giọng Mỹ.
- 15.He has a brilliant achievement.Anh ta có một thành tựu xuất sắc.
- 16.He is a borderline candidate.Anh ta là một ứng viên bấp bênh.
- 17.He has a bovine expression.Anh ta có vẻ mặt đần độn.
- 18.His face clouded with disappointment.Bộ mặt của anh ấy tối sầm lại thất vọng.
- 19.His illness accounts for his absence.Sự ốm đau là lý do vắng mặt của anh ấy.
- 20.He has retired from the contest.Anh ta bỏ thi đấu.
- 21.He succeeded in his discovery.Phát minh của ông ấy đã thành công.
- 22.He is indifferent to fame.Anh ấy thờ ơ với danh vọng.
- 23.He has considerable business interests.Ông ta có những khoảng lợi tức đáng kể trong kinh doanh.
- 24.Hemorrhoids usually disappear after delivery.Bệnh trĩ thường biến mất sau khi sinh.
- 25.How may I assist you?Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- 26.What is the Congress?Quốc hội là gì?
- 27.When was this factory founded?Nhà máy này thành lập hồi nào?
- 28.We accept your proposal.Chúng tôi chấp nhận đề nghị của bạn.
- 29.What is that building?Đó là tòa nhà gì?
- 30.Where's the eye department?Khoa mắt ở đâu?
- 31.What's the current exchange rate between Euro and USD?Tỉ giá hối đoái giữa đồng Euro và USD là bao nhiêu vậy?
- 32.We have express service.Chúng tôi có dịch vụ cấp tốc.
- 33.What's his extension, please?Vui lòng cho tôi biết số máy nhánh của anh ấy được không?
- 34.Workers have been unfairly dismissed.Những người công nhân đã bị sa thải một cách bất công.
- 35.We attempt to eliminate product piracy.Chúng tôi nỗ lực loại trừ sản phẩm nhái.
- 36.We failed utterly to convince them.Chúng tôi hoàn toàn thất bại trong việc thuyết phục họ.
- 37.What is the worst aspect of the situation?Khía cạnh tệ hại nhất của tình huống đó là gì?
- 38.Who discovered the splitting of the atom?Ai là người đã tìm ra sự phân chia một nguyên tử?
- 39.What a barren discussion!Thật là một cuộc thảo luận vô bổ!
- 40.We must boost the dollar.Chúng ta phải đẩy mạnh giá đồng đô la.
- 41.What a boring conversation.Thật là một cuộc trò chuyện buồn tẻ!
- 42.We all underestimated her ability.Chúng ta đều đã đánh giá thấp năng lực của cô ấy.
- 43.We term that offer unacceptable.Chúng tôi cho rằng lời đề nghị đó là không thể chấp nhận được.
- 44.What an uncannily accurate prediction!Một sự tiên đoán chính xác đến lạ kỳ!
- 45.When does the academic year begin?Khi nào năm học bắt đầu?
- 46.We can't calculate on his assistance.Chúng ta không thể trông mong vào sự giúp đỡ của nó.
- 47.We add our confirmation hereto.Chúng tôi bổ sung xác nhận của chúng tôi vào đây.
- 48.We have attempted a difficult task.Chúng tôi cố gắng giải quyết một công việc khó khăn.
- 49.We rode across the highlands.Chúng tôi đã đi ngựa qua vùng cao nguyên.
- 50.What do you dislike?Bạn không thích điều gì?
- 51.What shook her faith?Điều gì đã lay chuyển lòng tin của bà ta vậy?
- 52.We disapprove of this plan.Chúng tôi không tán thành kế hoạch này.
- 53.What would you hope to achieve?Bạn mong đạt được điều gì?
- 54.What's your boss's attitude?Thái độ của sếp bạn như thế nào?
- 55.What are you capable of?Bạn có năng lực về chuyện gì?
- 56.Why do you think you're conscious?Sao bạn nghĩ là bạn tỉnh táo?
- 57.What do you fancy seeing?Bạn muốn xem phim gì?
- 58.Who will accompany you to Australia?Anh sẽ đi Úc với ai?
- 59.What does this dish consist of?Món này bao gồm có những gì vậy?
- 60.We distinguish several kinds of maple.Chúng tôi phân biệt được vài loại gỗ thích.
- 61.What a dazzling display!Hàng trưng bày thật đẹp!
- 62.We will consider it.Chúng tôi sẽ cân nhắc việc này.
- 63.What an extraordinary place!Thật là một nơi khác thường!
- 64.We provide extra services.Chúng tôi cung cấp các dịch vụ phụ thêm.
- 65.That's an attractive plan.Kế hoạch hấp dẫn đấy.
- 66.The color is brown.Màu này là màu nâu.
- 67.Thanks for your detailed explanation.Cám ơn bạn đã giải thích chi tiết.
- 68.This dish tastes strange.Món này có vị lạ lắm.
- 69.That's wonderful! Congratulations, sir!Thật tuyệt! Chúc mừng ông!
- 70.This butter is rancid!Bơ này có mùi rồi!
- 71.That's his creditable attempt.Đó là sự cố gắng đáng khen của anh ấy.
- 72.They've demolished the slum district.Người ta/họ đã phá hủy khu nhà ổ chuột.
- 73.The law discriminates between accidental and intentional killing.Luật pháp phân biệt giữa ngộ sát và cố sát.
- 74.They are in parachute division.Họ thuộc sư đoàn nhảy dù.
- 75.The capital was abandoned.Thủ đô đã bị bỏ lại.
- 76.The computer's producing absolute nonsense.Máy vi tính cho ra kết quả thật tào lao.
- 77.The audience look perplexed.Khán giả trông có vẻ bối rối.
- 78.The horizon seems to disappear.Chân trời dường như biến đi đâu mất.
- 79.The bus is coming.Xe buýt (bus) đang đến.
- 80.This plan merits careful attention.Kế hoạch này đáng được chú ý kỹ.
- 81.This candidate is clearly superior.Thí sinh này rõ ràng giỏi hơn.
- 82.These arguments cancel out.Những lý lẽ này vô hiệu hóa lẫn nhau.
- 83.The camera cannot lie.Máy ảnh không thể lừa dối được.
- 84.Time is the limiting factor.Thời gian là nhân tố giới hạn.
- 85.The bomb was primed ready to explode.Quả bom đã được châm ngòi sẵn sàng để nổ.
- 86.The firm publishes its accounts in August.Công ty đó công bố tài chính của mình trong tháng Tám.
- 87.Their statements are actually arguable.Những lời tuyên bố của họ thật đáng tranh cãi.
- 88.That's an acceptable risk.Đó là sự rủi ro có thể chấp nhận được.
- 89.They have no evidence to accuse him of cheating.Họ không có chứng cớ nào để buộc tội anh ta lừa đảo.
- 90.They refused to acknowledge defeatHọ không chịu thừa nhận thất bại.
- 91.The carpet accidentally catches fire.Tấm thảm đột nhiên bốc cháy.
- 92.They are under arrest for attempted burglary.Họ bị bắt về tội cố ý ăn trộm.
- 93.The chairman will assume office next month.Vị chủ tịch sẽ nhận nhiệm sở vào tháng sau.
- 94.The process is controlled automatically.Quy trình được kiểm soát một cách tự động.
- 95.The accident blocked downtown traffic.Tai nạn làm tắt nghẽn giao thông khu trung tâm thành phố.
- 96.Their marriage ends in divorce.Cuộc hôn nhân của họ kết thúc bằng ly dị.
- 97.There was a tremendous explosion.Có một tiếng nổ khủng khiếp.
- 98.Never be absent without leave.Đừng bao giờ sự vắng mặt không xin phép.
- 99.Nobody accepts his abuse of authority.Không ai chấp nhận sự lạm quyền của anh ta.
- 100.No business sense.Không có đầu óc kinh doanh.
Thứ Tư, 2 tháng 4, 2014
Đăng ký:
Đăng Nhận xét
(
Atom
)
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét